Bạn đang ở đây

+680-733-(0000...9999), Ngaremlengui

Mã Khu Vực +680-733-(0000...9999) nằm tại Ngaremlengui, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : pau
  • Mã nước : 585 (Palau)
  • Quốc Gia Mã : PW (Palau)
  • Tên Khu vực : Ngaremlengui
  • Múi Giờ : Pacific/Palau
  • Giờ phối hợp quốc tế : +09:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 7
  • Latitude : 7.5200
  • Kinh Độ : 134.5600
  • ‹ trước : +680-690-(0000...9999)
  • sau › : +680-747-(0000...9999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 733 0000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 011 680 733 0000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

0000 ~ 9999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +680-733-0000 / 011680-733-0000 (733-0000 / -733-0000)
  • +680-733-0001 / 011680-733-0001 (733-0001 / -733-0001)
  • +680-733-0002 / 011680-733-0002 (733-0002 / -733-0002)
  • +680-733-0003 / 011680-733-0003 (733-0003 / -733-0003)
  • +680-733-0004 / 011680-733-0004 (733-0004 / -733-0004)
  • ...
  • +680-733-xxxx / 011680-733-xxxx (733-xxxx / -733-xxxx)
  • ...
  • +680-733-9995 / 011680-733-9995 (733-9995 / -733-9995)
  • +680-733-9996 / 011680-733-9996 (733-9996 / -733-9996)
  • +680-733-9997 / 011680-733-9997 (733-9997 / -733-9997)
  • +680-733-9998 / 011680-733-9998 (733-9998 / -733-9998)
  • +680-733-9999 / 011680-733-9999 (733-9999 / -733-9999)